Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
inimitié
đánh vần lại phiên âm
ee.nee.mee.tyeh
âm tiết
i
.
ni
.
mi
.
tié
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
i
n
i
m
i
t
j
e
i
đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
i
đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường i
Quyết định IPA đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 301
Hệ lục giác unicode 0069
arb
89
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm inimitié TRONG Tiếng pháp

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói inimitié TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản