Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
injustement
đánh vần lại phiên âm
uh.zhues.tə.mah
âm tiết
in
.
jus
.
te
.
ment
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
ɛ̃
ʒ
y
s
t
ə
m
ɑ̃
ɛ̃
bị mũi hoá giữa mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
ɛ
giữa mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA epsilon
Quyết định IPA giữa mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 303
Hệ lục giác unicode 025B
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
fr-FR
43
fr-CA
5
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm injustement TRONG Tiếng pháp

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói injustement TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản