Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
innervation
đánh vần lại phiên âm
ee.nehr.vah.syaw
âm tiết
in
.
ner
.
va
.
tion
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
i
n
ɛ
ʁ
v
a
s
j
ɔ̃
i
đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
i
đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường i
Quyết định IPA đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 301
Hệ lục giác unicode 0069
fr-FR
79
fr-CA
10
arb
10
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm innervation TRONG Tiếng pháp

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản