Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
instrumentiste (nhạc công)
đánh vần lại phiên âm
uhs.try.maht.ees.t
âm tiết
ins
.
tru
.
men
.
tis
.
te
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
ɛ̃
s
t
ʁ
y
m
ɑ̃
t
i
s
t
ɛ̃
bị mũi hoá giữa mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
ɛ
giữa mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA epsilon
Quyết định IPA giữa mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 303
Hệ lục giác unicode 025B
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
fr-BE
21
fr-FR
20
arb
20
cmn-CN
7
pt-PT
7
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm instrumentiste TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi nhạc công TRONG Tiếng pháp

Học cách nói instrumentiste TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản