Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
interprétation
đánh vần lại phiên âm
uh.tehr.preh.tah.syaw
âm tiết
in
.
ter
.
pré
.
ta
.
tion
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
ɛ̃
t
ɛ
ʁ
p
ʁ
e
t
a
s
j
ɔ̃
ɛ̃
bị mũi hoá giữa mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
ɛ
giữa mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA epsilon
Quyết định IPA giữa mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 303
Hệ lục giác unicode 025B
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
fr-FR
61
arb
22
fr-CA
8
fr-BE
8
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm interprétation TRONG Tiếng pháp

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản