Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
kringgå
đánh vần lại phiên âm
kri˩ngggoh
phương ngữ
Thụy điển lá cờ
Tiếng thụy điển
Phân tích
k
r
ɪ
˩
ŋ
ɡ
ɡ
k
vô thanh mềm mại dừng lại phụ âm
k
vô thanh mềm mại nổ tung
phụ âm
Tên IPA chữ thường k
Quyết định IPA vô thanh mềm mại nổ tung
IPA # 109
Hệ lục giác unicode 006B
nb-NO
25
hu-HU
25
te-IN
25
hi-IN
24
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm kringgå TRONG Tiếng thụy điển

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản