Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
labradorite
đánh vần lại phiên âm
lahb.rah.dawr.eet
âm tiết
lab
.
ra
.
dor
.
ite
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
l
a
b
ʁ
a
d
ɔ
ʁ
i
t
l
lồng tiếng phế nang bên gần đúng phụ âm
l
phế nang bên gần đúng
phụ âm
Tên IPA chữ thường l
Quyết định IPA lồng tiếng nha khoa hoặc phế nang bên gần đúng
IPA # 155
Hệ lục giác unicode 006C
fr-FR
17
fr-CA
17
de-DE
6
ar-SA
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm labradorite TRONG Tiếng pháp

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản