Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
landslide (lở đất)
đánh vần lại phiên âm
LAHN.dsleyed
âm tiết
land
.
slide
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Châu úc lá cờ
Tiếng anh úc
Phân tích
l
ˈ
a
n
d
s
l
d
l
lồng tiếng phế nang bên gần đúng phụ âm
l
phế nang bên gần đúng
phụ âm
Tên IPA chữ thường l
Quyết định IPA lồng tiếng nha khoa hoặc phế nang bên gần đúng
IPA # 155
Hệ lục giác unicode 006C
arb
57
cmn-CN
7
en-GB-WLS
7
en-NZ
7
en-IN
7
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm landslide TRONG Tiếng anh úc

Lam thê nao để noi lở đất TRONG Tiếng anh úc

Châu úc lá cờ
Các từ liên quan trong Tiếng anh úc
Học cách nói landslide TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản