Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
laryngitis
đánh vần lại phiên âm
lah.ring.ƔEE.təs
âm tiết
lar
.
yn
.
gi
.
tis
phương ngữ
Nước hà lan lá cờ
Tiếng hà lan
Phân tích
l
r
ɪ
ŋ
ˈ
ɣ
t
ə
s
l
lồng tiếng phế nang bên gần đúng phụ âm
l
phế nang bên gần đúng
phụ âm
Tên IPA chữ thường l
Quyết định IPA lồng tiếng nha khoa hoặc phế nang bên gần đúng
IPA # 155
Hệ lục giác unicode 006C
nl-NL
42
de-DE
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm laryngitis TRONG Tiếng hà lan

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản