Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
lieu de travail (sở)
đánh vần lại phiên âm
lyoe də trah.vahy
âm tiết
l
.
ieu
d
.
e
tra
.
va
.
il
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
l
j
ø
d
ə
t
ʁ
a
v
a
j
l
lồng tiếng phế nang bên gần đúng phụ âm
l
phế nang bên gần đúng
phụ âm
Tên IPA chữ thường l
Quyết định IPA lồng tiếng nha khoa hoặc phế nang bên gần đúng
IPA # 155
Hệ lục giác unicode 006C
ro-RO
20
fr-FR
19
ru-RU
19
fr-CA
19
pl-PL
19
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm lieu de travail TRONG Tiếng pháp ở canada

Lam thê nao để noi sở TRONG Tiếng pháp ở canada

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản