Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
lunettes de soleil (kính râm)
đánh vần lại phiên âm
lue.naht də sahaw.lahy
âm tiết
lu
.
net
.
tes
d
.
e
so
.
lei
.
l
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
l
ʏ
n
a
t
d
ə
s
ɑɔ̯
l
a
j
l
lồng tiếng phế nang bên gần đúng phụ âm
l
phế nang bên gần đúng
phụ âm
Tên IPA chữ thường l
Quyết định IPA lồng tiếng nha khoa hoặc phế nang bên gần đúng
IPA # 155
Hệ lục giác unicode 006C
fr-CA
23
en-GB
8
it-IT
8
pl-PL
8
nl-NL
8
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm lunettes de soleil TRONG Tiếng pháp ở canada

Lam thê nao để noi kính râm TRONG Tiếng pháp ở canada

Canada lá cờ
Các từ liên quan trong Tiếng pháp ở canada
Học cách nói lunettes de soleil TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản