Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
mastiquer (nhai)
đánh vần lại phiên âm
mahs.tee.keh
âm tiết
mas
.
ti
.
quer
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
m
a
s
t
i
k
e
m
lồng tiếng hai môi mũi phụ âm
m
hai môi mũi
phụ âm
Tên IPA chữ thường m
Quyết định IPA lồng tiếng hai môi mũi
IPA # 114
Hệ lục giác unicode 006D
it-IT
4
ca-ES
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm mastiquer TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi nhai TRONG Tiếng pháp

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản