Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
muscader (hạt nhục đậu khấu)
đánh vần lại phiên âm
mues.kah.deh
âm tiết
mus
.
ca
.
der
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
m
y
s
k
a
d
e
m
lồng tiếng hai môi mũi phụ âm
m
hai môi mũi
phụ âm
Tên IPA chữ thường m
Quyết định IPA lồng tiếng hai môi mũi
IPA # 114
Hệ lục giác unicode 006D
fr-FR
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm muscader TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi hạt nhục đậu khấu TRONG Tiếng pháp

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản