Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
namesake (người trùng tên)
đánh vần lại phiên âm
NAYM.sayk
âm tiết
name
.
sake
phương ngữ
Vương quốc anh lá cờ
Tiếng anh của người anh
Phân tích
n
ˈ
m
s
k
n
lồng tiếng phế nang mũi phụ âm
n
phế nang mũi
phụ âm
Tên IPA chữ thường n
Quyết định IPA lồng tiếng nha khoa hoặc phế nang mũi
IPA # 116
Hệ lục giác unicode 006E
en-NZ
36
en-IN
36
en-AU
13
en-CA
13
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm namesake TRONG Tiếng anh của người anh

Lam thê nao để noi người trùng tên TRONG Tiếng anh của người anh

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản