Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
neurophysiological
đánh vần lại phiên âm
nuurrəfizeeuhlahjikəl
âm tiết
neu
.
ro
.
phy
.
sio
.
lo
.
gi
.
cal
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Hoa kỳ lá cờ
Tiếng anh - mỹ
Phân tích
n
ˌ
ʊ
ɹ
ɹ
ə
f
ˌ
ɪ
z
ɪə
ˈ
l
ɑː
ɪ
k
ə
l
n
lồng tiếng phế nang mũi phụ âm
n
phế nang mũi
phụ âm
Tên IPA chữ thường n
Quyết định IPA lồng tiếng nha khoa hoặc phế nang mũi
IPA # 116
Hệ lục giác unicode 006E
en-US
34
en-GB
14
en-NZ
12
en-IN
12
ru-RU
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm neurophysiological TRONG Tiếng anh - mỹ

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói neurophysiological TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản