Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
nickel (nikel)
đánh vần lại phiên âm
nee.kehl
âm tiết
ni
.
ckel
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
n
i
k
ɛ
l
n
lồng tiếng phế nang mũi phụ âm
n
phế nang mũi
phụ âm
Tên IPA chữ thường n
Quyết định IPA lồng tiếng nha khoa hoặc phế nang mũi
IPA # 116
Hệ lục giác unicode 006E
el-GR
50
arb
49
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm nickel TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi nikel TRONG Tiếng pháp

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản