Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
obiect (vật)
đánh vần lại phiên âm
ohbyehkt
phương ngữ
Rumani lá cờ
Tiếng rumani
Phân tích
o
b
j
e
kt
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường o
Quyết định IPA gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 307
Hệ lục giác unicode 006F
sk-SK
12
hr-HR
12
ro-RO
12
es-ES
4
es-MX
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm obiect TRONG Tiếng rumani

Lam thê nao để noi vật TRONG Tiếng rumani

Rumani lá cờ
Các từ liên quan trong Tiếng rumani

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản