Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
1 / 2
Kiểu đầu vào
/
từ
ogive (đầu đạn)
đánh vần lại phiên âm
aw.zheev
âm tiết
o
.
gi
.
ve
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
ɔ
ʒ
i
v
ɔ
giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
ɔ
giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA mở o
Quyết định IPA giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 306
Hệ lục giác unicode 0254
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm ogive TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi đầu đạn TRONG Tiếng pháp

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản