Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
1 / 2
Kiểu đầu vào
/
từ
ombragé (râm)
đánh vần lại phiên âm
aw.brah.zheh
âm tiết
om
.
bra
.
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
ɔ̃
b
ʁ
a
ʒ
e
ɔ̃
bị mũi hoá giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
ɔ
giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA mở o
Quyết định IPA giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 306
Hệ lục giác unicode 0254
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
fr-FR
56
fr-CA
20
pt-PT
7
pt-BR
7
pl-PL
7
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm ombragé TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi râm TRONG Tiếng pháp

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản