Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
1 / 4
Kiểu đầu vào
/
từ
omosessualità (tính tình dục đồng giới)
đánh vần lại phiên âm
oh.moh.zehs.swah.lee.TAH
âm tiết
o
.
mo
.
ses
.
sua
.
li
.
phương ngữ
Nước ý lá cờ
Tiếng ý
Phân tích
o
m
o
z
e
s
s
w
a
l
i
ˈ
t
a
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường o
Quyết định IPA gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 307
Hệ lục giác unicode 006F
pt-PT
8
pt-BR
8
ro-RO
8
fr-FR
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm omosessualità TRONG Tiếng ý

Lam thê nao để noi tính tình dục đồng giới TRONG Tiếng ý

Nước ý lá cờ
Các từ liên quan trong Tiếng ý

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản