Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
on foot
đánh vần lại phiên âm
fuut
âm tiết
on
foot
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
õu
̯
̃
f
ʊ
t
õu
từ bị mũi hoá gần giữa mặt sau làm tròn ĐẾN đóng mặt sau làm tròn Nguyên âm đôi
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường o
Quyết định IPA gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 307
Hệ lục giác unicode 006F
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
u
đóng mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường u
Quyết định IPA đóng mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 308
Hệ lục giác unicode 0075
en-US
25
en-GB
25
en-NZ
24
en-IN
24
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm on foot TRONG Tiếng pháp ở canada

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản