Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
ondulation (vẫy tay)
đánh vần lại phiên âm
awd.ue.lah.syaw
âm tiết
on
.
du
.
la
.
tion
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
ɔ̃
d
y
l
a
s
j
ɔ̃
ɔ̃
bị mũi hoá giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
ɔ
giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA mở o
Quyết định IPA giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 306
Hệ lục giác unicode 0254
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
fr-FR
11
ms-MY
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm ondulation TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi vẫy tay TRONG Tiếng pháp

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản