Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
onomasticon
đánh vần lại phiên âm
oh.noh.MAHS.tee.kawn
âm tiết
o
.
no
.
mas
.
ti
.
con
phương ngữ
Nước hà lan lá cờ
Tiếng hà lan
Phân tích
n
ˈ
m
ɑ
s
t
k
ɔ
n
dài gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường o
Quyết định IPA gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 307
Hệ lục giác unicode 006F
ː
dài
diacritic
Tên IPA chiều dài đánh dấu
Quyết định IPA chiều dài đánh dấu
IPA # 503
Hệ lục giác unicode 02D0
nl-NL
45
de-DE
6
en-GB
6
nb-NO
6
hu-HU
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm onomasticon TRONG Tiếng hà lan

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản