Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
operating system
đánh vần lại phiên âm
awperreheeteeng sistehm
âm tiết
o
.
pe
.
ra
.
ting
sys
.
tem
phương ngữ
Nước iceland lá cờ
Tiếng iceland tiếng iceland
Phân tích
ɔ
p
ɛ
r
ei
t
i
ŋ
s
ɪ
s
t
ɛ
m
ɔ
giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
ɔ
giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA mở o
Quyết định IPA giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 306
Hệ lục giác unicode 0254
is-IS
12
de-DE
4
fr-FR
4
en-US
4
en-GB
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm operating system TRONG Tiếng iceland tiếng iceland

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản