Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
operating theatre
đánh vần lại phiên âm
oh.peh.rah.tee.ng tehah.treh
âm tiết
o
.
pe
.
ra
.
ting
the
.
a
.
tre
phương ngữ
Nước ý lá cờ
Tiếng ý
Phân tích
o
p
e
r
a
t
i
n
ɡ
t
ea
t
r
e
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường o
Quyết định IPA gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 307
Hệ lục giác unicode 006F
arb
83
cmn-CN
11
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm operating theatre TRONG Tiếng ý

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản