Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
organ of flight
đánh vần lại phiên âm
awrkahn awv flaheet
âm tiết
or
.
gan
of
flight
phương ngữ
Nước iceland lá cờ
Tiếng iceland tiếng iceland
Phân tích
ɔ
r
k
a
n
ɔː
v
f
l
aiː
t
ɔ
giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
ɔ
giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA mở o
Quyết định IPA giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 306
Hệ lục giác unicode 0254
is-IS
13
sl-SI
13
en-GB
4
it-IT
4
pl-PL
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm organ of flight TRONG Tiếng iceland tiếng iceland

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản