Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
orthography (chính tả)
đánh vần lại phiên âm
aw.THO.grə.fee
âm tiết
or
.
tho
.
gra
.
phy
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Châu úc lá cờ
Tiếng anh úc
Phân tích
ɔː
θ
ˈ
ɒ
ɡ
ɹ
ə
f
i
ɔː
dài giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
ɔ
giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA mở o
Quyết định IPA giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 306
Hệ lục giác unicode 0254
ː
dài
diacritic
Tên IPA chiều dài đánh dấu
Quyết định IPA chiều dài đánh dấu
IPA # 503
Hệ lục giác unicode 02D0
en-GB
23
en-US
22
en-AU
8
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm orthography TRONG Tiếng anh úc

Lam thê nao để noi chính tả TRONG Tiếng anh úc

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản