Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
1 / 2
Kiểu đầu vào
/
từ
osteomyelitis
đánh vần lại phiên âm
o.stee.oh.meye.ə.LEYE.tis
âm tiết
os
.
te
.
o
.
my
.
e
.
li
.
tis
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Hoa kỳ lá cờ
Tiếng anh - mỹ
Phân tích
ˌ
ɒ
s
t
i
ˌ
m
ə
ˈ
l
t
ɪ
s
ˌ
sơ trung nhấn mạnh
ˌ
thẳng đứng đột quỵ (kém cỏi)
Tên IPA thẳng đứng đột quỵ (kém cỏi)
Quyết định IPA sơ trung nhấn mạnh
IPA # 502
Hệ lục giác unicode 02CC
en-GB
26
en-NZ
26
en-IN
26
cmn-CN
9
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm osteomyelitis TRONG Tiếng anh - mỹ

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói osteomyelitis TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản