Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
out of service
đánh vần lại phiên âm
ahoot awv survis
âm tiết
out
of
ser
.
vice
phương ngữ
Nước iceland lá cờ
Tiếng iceland tiếng iceland
Phân tích
au
t
ɔː
v
s
œ
r
v
ɪ
s
au
từ mở đằng trước không có vòng tròn ĐẾN đóng mặt sau làm tròn Nguyên âm đôi
a
mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường a
Quyết định IPA mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 304
Hệ lục giác unicode 0061
u
đóng mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường u
Quyết định IPA đóng mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 308
Hệ lục giác unicode 0075
tr-TR
18
en-US
6
pt-BR
6
en-GB
6
fr-CA
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm out of service TRONG Tiếng iceland tiếng iceland

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản