Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
poussière (bụi)
đánh vần lại phiên âm
poo.syehr
âm tiết
pou
.
ssière
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
p
u
s
j
ɛ
ʁ
p
vô thanh hai môi dừng lại phụ âm
p
vô thanh hai môi nổ tung
phụ âm
Tên IPA chữ thường p
Quyết định IPA vô thanh hai môi nổ tung
IPA # 101
Hệ lục giác unicode 0070
fr-FR
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm poussière TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi bụi TRONG Tiếng pháp

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản