Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
précipitations (lượng mưa)
đánh vần lại phiên âm
prehsee.pee.tah.s.yaw
âm tiết
pré
.
ci
.
pi
.
ta
.
tions
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
p
ʁ
e
s
i
p
i
t
a
s
j
ɔ̃
p
vô thanh hai môi dừng lại phụ âm
p
vô thanh hai môi nổ tung
phụ âm
Tên IPA chữ thường p
Quyết định IPA vô thanh hai môi nổ tung
IPA # 101
Hệ lục giác unicode 0070
fr-FR
34
arb
34
cmn-CN
12
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm précipitations TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi lượng mưa TRONG Tiếng pháp

Học cách nói précipitations TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản