Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
precipitation (giáng thủy)
đánh vần lại phiên âm
pri.si.pi.TAY.shən
âm tiết
pre
.
ci
.
pi
.
ta
.
tion
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Châu úc lá cờ
Tiếng anh úc
Phân tích
p
ɹ
ɪ
s
ˌ
ɪ
p
ɪ
t
ˈ
ʃ
ə
n
p
vô thanh hai môi dừng lại phụ âm
p
vô thanh hai môi nổ tung
phụ âm
Tên IPA chữ thường p
Quyết định IPA vô thanh hai môi nổ tung
IPA # 101
Hệ lục giác unicode 0070
en-GB
19
en-AU
19
en-NZ
19
en-IN
19
en-US
7
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm precipitation TRONG Tiếng anh úc

Lam thê nao để noi giáng thủy TRONG Tiếng anh úc

Châu úc lá cờ
Các từ liên quan trong Tiếng anh úc
Học cách nói precipitation TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản