Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
precipitation (giáng thủy)
đánh vần lại phiên âm
pri.si.pi.TAY.shən
âm tiết
pre
.
ci
.
pi
.
ta
.
tion
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Châu úc lá cờ
Tiếng anh úc
Phân tích
p
ɹ
ɪ
s
ˌ
ɪ
p
ɪ
t
ˈ
ʃ
ə
n
p
vô thanh hai môi dừng lại phụ âm
p
vô thanh hai môi nổ tung
phụ âm
Tên IPA chữ thường p
Quyết định IPA vô thanh hai môi nổ tung
IPA # 101
Hệ lục giác unicode 0070
en-NZ
17
en-IN
17
en-GB
14
en-US
13
en-AU
13
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm precipitation TRONG Tiếng anh úc

Lam thê nao để noi giáng thủy TRONG Tiếng anh úc

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản