Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
ryttare (người cưỡi ngựa)
đánh vần lại phiên âm
ruetahreh
phương ngữ
Thụy điển lá cờ
Tiếng thụy điển
Phân tích
r
ʏ
t̪ʰ
a
r
r
lồng tiếng phế nang ngân vang phụ âm
r
phế nang ngân vang
phụ âm
Tên IPA chữ thường r
Quyết định IPA lồng tiếng nha khoa hoặc phế nang ngân vang
IPA # 122
Hệ lục giác unicode 0072
te-IN
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm ryttare TRONG Tiếng thụy điển

Lam thê nao để noi người cưỡi ngựa TRONG Tiếng thụy điển

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản