Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
see through
đánh vần lại phiên âm
see throo
âm tiết
see
through
phương ngữ
Nước iceland lá cờ
Tiếng iceland tiếng iceland
Phân tích
s
θ
r
s
vô thanh phế nang giọng xuýt xoa ma sát phụ âm
s
vô thanh phế nang ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường s
Quyết định IPA vô thanh phế nang ma sát
IPA # 132
Hệ lục giác unicode 0073
sv-SE
14
te-IN
14
cs-CZ
14
th-TH
14
hu-HU
14
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm see through TRONG Tiếng iceland tiếng iceland

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản