Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
1 / 2
Kiểu đầu vào
/
từ
sentimentale
đánh vần lại phiên âm
sah.tee.mah.tahl
âm tiết
sen
.
ti
.
men
.
ta
.
le
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
s
ɑ̃
t
i
m
ɑ̃
t
a
l
s
vô thanh phế nang giọng xuýt xoa ma sát phụ âm
s
vô thanh phế nang ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường s
Quyết định IPA vô thanh phế nang ma sát
IPA # 132
Hệ lục giác unicode 0073
cmn-CN
44
fr-FR
16
arb
16
fr-BE
16
en-GB-WLS
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm sentimentale TRONG Tiếng pháp

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói sentimentale TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản