Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
serpenter (rắn)
đánh vần lại phiên âm
sahr.pah.teh
âm tiết
ser
.
pen
.
ter
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
s
a
ʁ
p
ɑ̃
t
e
s
vô thanh phế nang giọng xuýt xoa ma sát phụ âm
s
vô thanh phế nang ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường s
Quyết định IPA vô thanh phế nang ma sát
IPA # 132
Hệ lục giác unicode 0073
fr-CA
17
fr-FR
16
pt-PT
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm serpenter TRONG Tiếng pháp ở canada

Lam thê nao để noi rắn TRONG Tiếng pháp ở canada

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản