Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
un rouleau de billets de banque
đánh vần lại phiên âm
uh ruu.loh də biyah də
âm tiết
u
.
n
rou
.
leau
d
.
e
bi
.
llets
d
.
e
ban
.
que
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
œ̃
˞
ʁ
ʊ
l
o
d
ə
b
ɪ
j
a
d
ə
b
ãũ̯
k
œ̃
bị mũi hoá giữa mở đằng trước làm tròn nguyên âm
œ
giữa mở đằng trước làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường ôi chữ ghép
Quyết định IPA giữa mở đằng trước làm tròn nguyên âm
IPA # 311
Hệ lục giác unicode 0153
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
cmn-CN
100
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm un rouleau de billets de banque TRONG Tiếng pháp ở canada

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói un rouleau de billets de banque TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản