Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
underground chamber
đánh vần lại phiên âm
unterrkrahoont tsyeheemperr
âm tiết
un
.
der
.
ground
cham
.
ber
phương ngữ
Nước iceland lá cờ
Tiếng iceland tiếng iceland
Phân tích
œ
n
t
ɛ
r
k
r
au
n
t
ts
j
ei
ː
m
p
ɛ
r
œ
giữa mở đằng trước làm tròn nguyên âm
œ
giữa mở đằng trước làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường ôi chữ ghép
Quyết định IPA giữa mở đằng trước làm tròn nguyên âm
IPA # 311
Hệ lục giác unicode 0153
tr-TR
13
is-IS
13
hu-HU
13
sl-SI
13
pl-PL
5
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm underground chamber TRONG Tiếng iceland tiếng iceland

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản