Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
wheelbarrow (xe đẩy)
đánh vần lại phiên âm
WEEL.bah.rəuu
âm tiết
wheel
.
bar
.
row
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Châu úc lá cờ
Tiếng anh úc
Phân tích
w
ˈ
l
b
ˌ
a
ɹ
əʊ
w
lồng tiếng môi môi gần đúng phụ âm
w
lồng tiếng môi-môi gần đúng
phụ âm
Tên IPA chữ thường w
Quyết định IPA lồng tiếng môi-môi gần đúng
IPA # 170
Hệ lục giác unicode 0077
arb
87
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm wheelbarrow TRONG Tiếng anh úc

Lam thê nao để noi xe đẩy TRONG Tiếng anh úc

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản