Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
willingly (sẵn lòng)
đánh vần lại phiên âm
WI.ling.li
âm tiết
wi
.
lling
.
ly
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Châu úc lá cờ
Tiếng anh úc
Phân tích
w
ˈ
ɪ
l
ɪ
ŋ
l
ɪ
w
không có âm tiết đóng mặt sau làm tròn nguyên âm
w
lồng tiếng môi-môi gần đúng
phụ âm
Tên IPA chữ thường w
Quyết định IPA lồng tiếng môi-môi gần đúng
IPA # 170
Hệ lục giác unicode 0077
en-GB
14
en-AU
14
en-NZ
14
en-IN
14
en-US
5
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm willingly TRONG Tiếng anh úc

Lam thê nao để noi sẵn lòng TRONG Tiếng anh úc

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản