Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
with one's nose in the air
đánh vần lại phiên âm
WIDH wunz NƏUUZ IN DHEE
âm tiết
with
o
.
ne
.
's
nose
in
the
a
.
ir
phương ngữ
Vương quốc anh lá cờ
Tiếng anh của người anh
Phân tích
w
ˈ
ɪ
ð
w
ʌ
n
z
n
ˈ
əʊ
z
ˈ
ɪ
n
ð
ˈ
ˈ
ɛ
ə
w
lồng tiếng môi môi gần đúng phụ âm
w
lồng tiếng môi-môi gần đúng
phụ âm
Tên IPA chữ thường w
Quyết định IPA lồng tiếng môi-môi gần đúng
IPA # 170
Hệ lục giác unicode 0077
nb-NO
9
da-DK
5
ru-RU
4
bg-BG
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm with one's nose in the air TRONG Tiếng anh của người anh

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói with one's nose in the air TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản