Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
withering
đánh vần lại phiên âm
WI.dhər.ing
âm tiết
wi
.
the
.
ring
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Châu úc lá cờ
Tiếng anh úc
Phân tích
w
ˈ
ɪ
ð
ə
ɹ
ɪ
ŋ
w
không có âm tiết đóng mặt sau làm tròn nguyên âm
w
lồng tiếng môi-môi gần đúng
phụ âm
Tên IPA chữ thường w
Quyết định IPA lồng tiếng môi-môi gần đúng
IPA # 170
Hệ lục giác unicode 0077
en-US
18
en-GB
18
en-AU
18
en-GB-WLS
6
en-NZ
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm withering TRONG Tiếng anh úc

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói withering TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản