Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
witty
đánh vần lại phiên âm
WI.tee
âm tiết
wi
.
tty
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Châu úc lá cờ
Tiếng anh úc
Phân tích
w
ˈ
ɪ
t
i
w
không có âm tiết đóng mặt sau làm tròn nguyên âm
w
lồng tiếng môi-môi gần đúng
phụ âm
Tên IPA chữ thường w
Quyết định IPA lồng tiếng môi-môi gần đúng
IPA # 170
Hệ lục giác unicode 0077
en-US
4
en-GB
4
en-AU
4
en-GB-WLS
4
en-NZ
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm witty TRONG Tiếng anh úc

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản