Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
woodpecker (gõ kiến)
đánh vần lại phiên âm
WUUD.peh.kə
âm tiết
wood
.
pe
.
cker
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Châu úc lá cờ
Tiếng anh úc
Phân tích
w
ˈ
ʊ
d
p
ɛ
k
ə
w
lồng tiếng môi môi gần đúng phụ âm
w
lồng tiếng môi-môi gần đúng
phụ âm
Tên IPA chữ thường w
Quyết định IPA lồng tiếng môi-môi gần đúng
IPA # 170
Hệ lục giác unicode 0077
en-US
8
en-GB
8
en-AU
8
en-NZ
8
en-IN
8
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm woodpecker TRONG Tiếng anh úc

Lam thê nao để noi gõ kiến TRONG Tiếng anh úc

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản