Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang bính âm
Công cụ chuyển đổi tiếng Quảng Đông sang tiếng Việt
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang chú âm
Arabic
العربية
Chinese (Simplified)
中文 (简体)
Chinese (Traditional)
繁體中文 (繁體)
Czech
Čeština
Danish
Dansk
Dutch
Nederlands
English
Finnish
Suomi
French
Français
German
Deutsch
Greek
Ελληνικά
Hindi
हिन्दी
Indonesian
Indonesia
Italian
Italiano
Japanese
日本語
Korean
한국어
Norwegian
Norsk Bokmål
Polish
Polski
Portuguese (Brazil)
Português (Brasil)
Romanian
Română
Russian
Русский
Spanish
Español
Swedish
Svenska
Thai
ไทย
Turkish
Türkçe
Vietnamese
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Tới trang tìm kiếm Unicode
Ký tự Unicode U+10183 - GREEK LITRA SIGN
𐆃
Sao chép
𐆂
U+10182
U+10184
𐆄
Tổng quan
Tên
GREEK LITRA SIGN
Lục giác
10183
U+10183
\u10183
Điểm mã
65923
Phân loại
Phiên bản Unicode
4.1
Kịch bản
Greek
(grek)
Danh mục chung
Other Symbol
(So)
Khối
Ancient Greek Numbers
(
0x10140
-
0x1018F
)
Khối phụ
Ancient Greek papyrological numbers
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)
Hai chiều
Lớp hai chiều
Other Neutral
(ON)
được nhân đôi
false
Mã hóa
UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
90
0b
10010000
0x
86
0b
10000110
0x
83
0b
10000011
UTF-16
0x
D800
0b
1101100000000000
0x
DD83
0b
1101110110000011
UTF-32
0x
00010183
0b
00000000000000010000000110000011
Thực thể HTML
𐆃
𐆃
Nét chữ
Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Phông chữ
Cardo
Noto Sans Symbols 2
Last Resort
Symbola
Adobe Blank
BravuraText
Nishiki Teki
Notepad
Hiển thị thêm 2
Hiện ít hơn
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/
U+10183
/unicode/
𐆃
/unicode/
0d65923
/unicode/
0x10183
Đã sao chép văn bản
Nút thông tin