Ký tự Unicode U+103C1 - OLD PERSIAN SIGN SHA

𐏁

Tổng quan

Tên
OLD PERSIAN SIGN SHA
Lục giác
103C1
U+103C1
\u103C1
Điểm mã
66497

Phân loại

Phiên bản Unicode
4.1
Danh mục chung
Other Letter
(Lo)
Khối phụ
Consonants
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
90
0b
10010000
0x
8F
0b
10001111
0x
81
0b
10000001
UTF-16
0x
D800
0b
1101100000000000
0x
DFC1
0b
1101111111000001
UTF-32
0x
000103C1
0b
00000000000000010000001111000001
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+103C1
/unicode/
𐏁
/unicode/0d66497
/unicode/0x103C1

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản