Ký tự Unicode U+103D3 - OLD PERSIAN NUMBER TEN

𐏓

Tổng quan

Tên
OLD PERSIAN NUMBER TEN
Lục giác
103D3
U+103D3
\u103D3
Điểm mã
66515

Phân loại

Phiên bản Unicode
4.1
Danh mục chung
Letter Number
(Nl)
Khối phụ
Numbers
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)
Giá trị số
10⁄1
10.0

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
90
0b
10010000
0x
8F
0b
10001111
0x
93
0b
10010011
UTF-16
0x
D800
0b
1101100000000000
0x
DFD3
0b
1101111111010011
UTF-32
0x
000103D3
0b
00000000000000010000001111010011
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+103D3
/unicode/
𐏓
/unicode/0d66515
/unicode/0x103D3

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản