Ký tự Unicode U+10B9F - Unassigned

𐮟

Tổng quan

Tên
Unassigned
Lục giác
10B9F
U+10B9F
\u10B9F
Điểm mã
68511

Phân loại

Phiên bản Unicode
Danh mục chung
Other Letter
(Lo)
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
90
0b
10010000
0x
AE
0b
10101110
0x
9F
0b
10011111
UTF-16
0x
D802
0b
1101100000000010
0x
DF9F
0b
1101111110011111
UTF-32
0x
00010B9F
0b
00000000000000010000101110011111
Thực thể HTML

Nét chữ

Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+10B9F
/unicode/
𐮟
/unicode/0d68511
/unicode/0x10B9F
Đã sao chép văn bản