Ký tự Unicode U+10FF55 - Unassigned

􏽕

Tổng quan

Tên
Unassigned
Lục giác
10FF55
U+10FF55
\u10FF55
Điểm mã
1113941

Phân loại

Phiên bản Unicode
2.0
Danh mục chung
Other Letter
(Lo)
Máy bay
Supplementary Private Use Area planes
(
0x100000
-
0x10FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F4
0b
11110100
0x
8F
0b
10001111
0x
BD
0b
10111101
0x
95
0b
10010101
UTF-16
0x
DBFF
0b
1101101111111111
0x
DF55
0b
1101111101010101
UTF-32
0x
0010FF55
0b
00000000000100001111111101010101
Thực thể HTML
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+10FF55
/unicode/
􏽕
/unicode/0d1113941
/unicode/0x10FF55
Đã sao chép văn bản