Ký tự Unicode U+110F1 - SORA SOMPENG DIGIT ONE

𑃱

Tổng quan

Tên
SORA SOMPENG DIGIT ONE
Lục giác
110F1
U+110F1
\u110F1
Điểm mã
69873

Phân loại

Phiên bản Unicode
6.1
Danh mục chung
Decimal Number
(Nd)
Khối phụ
Digits
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)
Giá trị số
1⁄1
1.0

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
91
0b
10010001
0x
83
0b
10000011
0x
B1
0b
10110001
UTF-16
0x
D804
0b
1101100000000100
0x
DCF1
0b
1101110011110001
UTF-32
0x
000110F1
0b
00000000000000010001000011110001
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+110F1
/unicode/
𑃱
/unicode/0d69873
/unicode/0x110F1
Đã sao chép văn bản